Phiên âm : fěi yì.
Hán Việt : phỉ nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不高明的技藝。元.關漢卿《單刀會》第四折:「酒非洞裡之長春, 樂乃塵中之菲藝。」