VN520


              

菲藝

Phiên âm : fěi yì.

Hán Việt : phỉ nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不高明的技藝。元.關漢卿《單刀會》第四折:「酒非洞裡之長春, 樂乃塵中之菲藝。」


Xem tất cả...